Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
障害
しょうがい
khuyết tật, khiếm khuyết
お持ちです
có (cách nói tôn kính của もっています)
作曲
さっきょく
viết( sáng tác) nhạc, bài hát
活動
かつどう
hoạt động
それでは
thế thì ( chỉ sự bắt đầu hay kết thúc )
東京大学
とうきょうだいがく
đại học Tokyo
ノーベル文学賞
ノーベルぶんがくしょう
giải Nobel văn học
参ります
まいります
đi,đến (dạng khiêm tốn của きます、いきます)
Previous
1
...
131
132
133
134
135
136
137
...
140
Next