おります
có (dạng khiêm tốn của います)
いただきます
ăn,uống,nhận (dạng khiêm tốn của たべます)
申します
申します
もうします
nói (dạng khiêm tốn của いいます)
いたします
làm(dạng khiêm tốn của します)
拝見します
拝見します
はいけんします
xem (dạng khiêm tốn của もます)
存じます
存じます
ぞんじます
biết(dạng khiêm tốn của しります)
伺います
伺います
うかがいます
hỏi,nghe,hỏi thăm (dạng khiêm tốn của ききますvà いきます)
お目にかかります
お目にかかります
おめにかかります
gặp (dạng khiêm tốn của あいます )