Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
おります
có (dạng khiêm tốn của います)
いただきます
ăn,uống,nhận (dạng khiêm tốn của たべます)
申します
もうします
nói (dạng khiêm tốn của いいます)
いたします
làm(dạng khiêm tốn của します)
拝見します
はいけんします
xem (dạng khiêm tốn của もます)
存じます
ぞんじます
biết(dạng khiêm tốn của しります)
伺います
うかがいます
hỏi,nghe,hỏi thăm (dạng khiêm tốn của ききますvà いきます)
お目にかかります
おめにかかります
gặp (dạng khiêm tốn của あいます )
Previous
1
...
132
133
134
135
136
137
138
...
140
Next