再入国ビザ
再入国ビザ
さいにゅうこくビザ
visa tái nhập cảnh
自由に
自由に
じゆうに
một cách tự do
~間
~間
~かん
trong ~(nói về thời lượng)
いいことですね。
hay nhỉ/ được đấy nhỉ
お忙しいですか
お忙しいですか
おいそがしいですか。
anh/chị đang bận phải không?
久しぶり
久しぶり
ひさしぶり
sau khoảng thời gian dài
営業
営業
えいぎょう
kinh doanh
それまでに
đến trước lúc đó