Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
再入国ビザ
さいにゅうこくビザ
visa tái nhập cảnh
自由に
じゆうに
một cách tự do
~間
~かん
trong ~(nói về thời lượng)
いいことですね。
hay nhỉ/ được đấy nhỉ
お忙しいですか
おいそがしいですか。
anh/chị đang bận phải không?
久しぶり
ひさしぶり
sau khoảng thời gian dài
営業
えいぎょう
kinh doanh
それまでに
đến trước lúc đó
Previous
1
...
124
125
126
127
128
129
130
...
140
Next