怖い
怖い
こわい
sợ, khiếp
天気予報
天気予報
てんきよほう
dự báo thời tiết
発表
発表
はっぴょう
công bố, thuyết trình
実験
実験
じっけん
thí nghiệm, thực nghiệm
人口
人口
じんこう
dân số
におい
mùi
科学
科学
かがく
khoa học
医学
医学
いがく
y học, ngành y