Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
駅前
えきまえ
trước ga
倒れます
たおれます
đổ
西の方
にしのほう
phía tây
燃えます
もえます
cháy
はります
dán
掛けます
かけます
treo
飾ります
かざります
trang trí
並べます
ならべます
xếp thành hàng
Previous
1
...
22
23
24
25
26
27
28
...
140
Next