Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
予習します
よしゅうします
chuẩn bị bài mới
復習します
ふくしゅうします
ôn bài cũ
そのままにします
để nguyên như thế
お子さん
おこさん
con (dùng đối với người khác)
授業
じゅぎょう
giờ học
講義
こうぎ
bài giảng
ミーテイング
cuộc họp
予定
よてい
kế hoạch, dự định
Previous
1
...
24
25
26
27
28
29
30
...
140
Next