Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
引き出し
ひきだし
ngăn kéo
玄関
げんかん
cửa vào
廊下
ろうか
hành lang
壁
かべ
bức tường
池
いけ
cái ao
交番
こうばん
trạm cảnh sát
元の所
もとのところ
địa điểm ban đầu
周り
まわり
xung quanh
Previous
1
...
26
27
28
29
30
31
32
...
140
Next