Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
目が覚めます
めがさめます
tỉnh giấc, mở mắt
始まります
はじまります「式が~」
bắt đầu (buổi lễ ~)
続ける
つづけます
tiếp tục
見つめます
みつけます
tìm thấy
受けます
うけます「しけんを」
thi (kì thi)
入学します
にゅうがくします「だいがくに」
nhập học
卒業します
そつぎょうします「だいがくを」
tốt nghiệp
休憩します
きゅうけいします
giải lao
Previous
1
...
29
30
31
32
33
34
35
...
140
Next