Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
真ん中
まんなか
giữa, trung tâm
すみ
góc
まだ
chưa
―ほど
chừng—
予定表
よていひょう
thời khóa biểu
ごくろうさま
anh, chị đã làm việc vất vả/cảm ơn anh, chị
希望
きぼう
hi vọng, nguyện vọng
何かご希望がありますか
なにかごきぼうがありますか
anh/chị có nguyện vọng gì không?
Previous
1
...
27
28
29
30
31
32
33
...
140
Next