Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
利用します
りようします
sử dụng, lợi dụng, tận dụng
磨きます
みがきます
mài, đánh (răng)
組み立てます
くみたてます
lắp ráp, lắp đặt
折ります
おります
gấp, gập, bẻ gãy
気が付きます
きがつきます
nhận thấy, phát hiện
付けます
つけます
chấm
見つかります
みつかります
được tìm thấy
します(ネクタイを)
đeo , thắt
Previous
1
...
46
47
48
49
50
51
52
...
140
Next