Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
もう
không—nữa
あと
còn~
駐車違反
ちゅうしゃいはん
đỗ xe trái phép
そりゃあ
thế thì ,ồ
~い内
~いない
~trong khoảng, ~trong vòng
警察
けいさつ
cảnh sát
罰金
ばっきん
tiền phạt
電報
でんぽう
điện báo
Previous
1
...
43
44
45
46
47
48
49
...
140
Next