上げます
上げます
あげます
nâng lên, tăng lên
下げます
下げます
さげます
hạ xuống, giảm xuống
伝えます
伝えます
つたえます
truyền đạt
注意します
注意します
ちゅういします
chú ý
外します
外します
はずします
rời, không có ở (chỗ ngồi)
だめ
không được, không thể
席
せき
chỗ ngồi, ghế
(な)
(な)
ファイト
’quyết chiến’, ‘cố lên’