Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
上げます
あげます
nâng lên, tăng lên
下げます
さげます
hạ xuống, giảm xuống
伝えます
つたえます
truyền đạt
注意します
ちゅういします
chú ý
外します
はずします
rời, không có ở (chỗ ngồi)
だめ
không được, không thể
席
せき
chỗ ngồi, ghế
(な)
ファイト
’quyết chiến’, ‘cố lên’
Previous
1
...
40
41
42
43
44
45
46
...
140
Next