Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
お先に
おさきに
Tôi xin phép về trước
回覧
かいらん
Tập thông báo
研究者室
けんきゅうしつ
Phòng nghiên cứu
きちんと
Nghiêm chỉnh, hẳn hoi, đứng đắn
整理します。
せいりします
sắp xếp
はんこ
con dấu, dấu
押します
おします
đóng(dấu)
双子
ふたご
cặp sinh đôi
Previous
1
...
37
38
39
40
41
42
43
...
140
Next