中学校
中学校
ちゅうがっこう
trường trung học cơ sở
駅前
駅前
えきまえ
khu vực trước nhà ga
海岸
海岸
かいがん
bờ biển
うそ
nói dối, lời nói dối
書類
書類
しょるい
giấy tờ,tài liệu
電源
電源
でんげん
nguồn điện , công tắc điện
―せい
sản xuất tai–
あ、いけない
Ôi, hỏng mất rồi./Ôi, trời ơi