Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
クラス
lớp học, lớp
けんかします
cãi nhau
不思議(な)
ふしぎ(な)
bí ẩn , kỳ thú, khó hiểu.
逃げます
にげます
chạy trốn, bỏ chạy
騒ぎます
さわぎます
làm ồn, làm rùm beng
あきらめます
từ bỏ, đầu hàng
投げま
なげます
ném
守ります
まもります
bảo vệ, tuân thủ
Previous
1
...
39
40
41
42
43
44
45
...
140
Next