Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
亡くなります
なくなります
mất, qua đời
入院します
にゅういんします
nhập viện
退院します
たいいんします
xuất viện
入れます
いれます
bật
切ります
きります
tắt
掛けます
かけます
khóa
気持ちがいい
きもちがいい
dễ chịu, thư giản
気持ちが悪い
きもちがわるい
khó chịu
Previous
1
...
70
71
72
73
74
75
76
...
140
Next