書類
書類
しょるい
giấy tờ,tài liệu
電源
電源
でんげん
nguồn điện , công tắc điện
―せい
sản xuất tai–
あ、いけない
Ôi, hỏng mất rồi./Ôi, trời ơi
お先に
お先に
おさきに
Tôi xin phép về trước
回覧
回覧
かいらん
Tập thông báo
研究者室
研究者室
けんきゅうしつ
Phòng nghiên cứu
きちんと
Nghiêm chỉnh, hẳn hoi, đứng đắn