Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
倒れます
たおれます
đổ
焼け舞う
やけます
cháy
入院します
やけます(パン/にくが~)
nướng
通ります
とおります
đi qua
死にます
しにます
chết
びっくりします
ngạc nhiên, giật mình
がっかりします
thất vọng
安心します
あんしんします
yên tâm
Previous
1
...
75
76
77
78
79
80
81
...
140
Next