Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
悲しい
かなしい
buồn, đau thương
恥ずかしい
はずかしい
xấu hổ, thẹn, hổ thẹn
地震
じしん
động đất
台風
たいふう
bão
火事
かじ
hỏa hoạn
事故
じこ
tai nạn, sự cố
見合い
みあい
nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối
電話代
でんわだい
tiền điện thoại, phí điện thoại
Previous
1
...
77
78
79
80
81
82
83
...
140
Next