悲しい
悲しい
かなしい
buồn, đau thương
恥ずかしい
恥ずかしい
はずかしい
xấu hổ, thẹn, hổ thẹn
地震
地震
じしん
động đất
台風
台風
たいふう
bão
火事
火事
かじ
hỏa hoạn
事故
事故
じこ
tai nạn, sự cố
見合い
見合い
みあい
nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối
電話代
電話代
でんわだい
tiền điện thoại, phí điện thoại