Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
遅刻します
ちこくします
đến chậm , đến muộn
早退します
そうたいします
về sớm, ra sớm
けんかします
cãi nhau
離婚します
りこんします
ly dị, ly hôn
複雑(な)
ふくざつ(な)
phức tạp
邪魔(な)
じゃま(な)
cản trở, chiếm diện tích
汚い
きたない
bẩn
うれしい
vui mừng
Previous
1
...
76
77
78
79
80
81
82
...
140
Next