二次会
二次会
にじかい
bữa tiệc thứ hai, tăng hai
大会
大会
たいかい
đại hội , cuộc thi
マラソン
ma-ra-tong
コンテスト
cuộc thi
表
おもて
phía trước , mặt trước
裏
うら
phía sau , mặt sau
返事
返事
へんじ
hồi âm , trả lời
申し込み
申し込み
もうしこみ
đăng ký