Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
ー便
―びん
chuyến bay–
ー号
―ごう
số–
―こ
cái, cục , viên
ー本
―ほん
cái(đơn vị đếm vật dài)
―はい
–chén, –cốc
―キロ
–ki-lo, –cân
―グラム
–gam
ーセンチ
–xăng-ti-mét
Previous
1
...
84
85
86
87
88
89
90
...
140
Next