ー便
ー便
―びん
chuyến bay–
ー号
ー号
―ごう
số–
―こ
cái, cục , viên
ー本
ー本
―ほん
cái(đơn vị đếm vật dài)
―はい
–chén, –cốc
―キロ
–ki-lo, –cân
―グラム
–gam
ーセンチ
–xăng-ti-mét