Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
が
nhưng
急に
きゅうに
gấp, đột nhiên
動かします
うごかします
khởi động, chạy
一所懸命
いっしょけんめい
hết sức, chăm chỉ
数えます
いただきます
nhận(kính ngữ của もらいます)
測ります/量ります
くださいます
cho, tặng(kính ngữ của くれます)
確かめます
やります
cho(hạ bối hoặc cây cỏ, động vật)
呼びます
よびます
mời
Previous
1
...
87
88
89
90
91
92
93
...
140
Next