Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
ハンカチ
khăn tay
靴下
くつした
vớ
手袋
てぶくろ
găng tay
指輪
ゆびわ
nhẫn
バッグ
túi xách
祖父
そふ
ông (của mình)
祖母
そぼ
bà (của mình)
孫
まご
cháu
Previous
1
...
90
91
92
93
94
95
96
...
140
Next