おじ
chú, bác, cậu (của mình)
おじさん
chú, bác, cậu (của ngta)
おば
cô, dì (của mình)
おばさん
cô, dì (của ngta)
おととし
năm ngoái
はあ
vâng, tôi hiểu rồi
申し訳 ありません
申し訳 ありません
もうしわけ ありません
Xin lỗi
預かります
預かります
あずかります
bảo quản; thu nhận; giữ giùm