文法
文法
ぶんぽう
ngữ pháp
発音
発音
はつおん
phát âm
猿
さる
con khỉ
えさ
mồi; thức ăn
おもちゃ
đồ chơi
絵本
絵本
えほん
truyện tranh
絵はがき
絵はがき
えはがき
bưu ảnh
ドライバー
đồ vặn ốc; tua-vít