Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
取り替えます
とりかえます
đổi, thay
親切に します
しんせつに します
giúp đợm đối xử thân thiện
かわいい
xinh, đáng yêu
お祝い
おいわい(をします)
quà; quà mừng
お年玉
おとしだま
tiền mừng tuổi
[お]見舞い
[お]みまい
thăm người ốm
興味
きょうみ
quan tâm
情報
じょうほう
thông tin
Previous
1
...
88
89
90
91
92
93
94
...
140
Next