Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
助けます
たすけます
cứu; giúp
[お]城
[お]しろ
lâu đài; thành
お姫様
おひめさま
công chúa
楽しく
たのしく
vui sướng
暮らします
くらします
sống
陸
りく
lục địa
すると
rồi thì
煙
けむり
khói
Previous
1
...
93
94
95
96
97
98
99
...
140
Next