Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
通信販売
つうしんはんばい
thương mại viễn thông
クリーニング
giặt ủi
マンション
chung cư
台所
だいどころ
nhà bếp
~後
~ご
sau…
~しか
chỉ
~教室
~きょうしつ
lớp học
パーティールーム
phòng tiệc
Previous
1
...
6
7
8
9
10
11
12
...
140
Next