Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
ポケット
túi
例えば
たとえば
ví dụ
付けます
つけます
lắp ghép
自由に
じゆうに
tự do
空
そら
bầu trời
飛びます
とびます
bay
自分
じぶん
tự mình
将来
しょうらい
tương lai
Previous
1
...
9
10
11
12
13
14
15
...
140
Next