熱心
熱心
ねっしん
nhiệt tình
偉い
偉い
えらい
vĩ đại, kính trọng
丁度いい
丁度いい
ちょうどいい
vừa đúng,vừa vặn
優しい
優しい
やさしい
Hiền lành, tốt bụng
習慣
習慣
しゅうかん
tập quán
経験
経験
けいけん
kinh nghiệm
力
ちから
sức mạnh
人気
人気
にんき
hâm mộ