Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
熱心
ねっしん
nhiệt tình
偉い
えらい
vĩ đại, kính trọng
丁度いい
ちょうどいい
vừa đúng,vừa vặn
優しい
やさしい
Hiền lành, tốt bụng
習慣
しゅうかん
tập quán
経験
けいけん
kinh nghiệm
力
ちから
sức mạnh
人気
にんき
hâm mộ
Previous
1
...
11
12
13
14
15
16
17
...
140
Next