Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
娘
むすめ
con gái(dùng cho mình)
娘さん
むすめさん
con gái(dùng cho người khác)
自分
じぶん
bản thân
将来
しょうらい
tương lai
しばらく
một khoảng thời gian ngắn, một chút, một lát
たいてい
thường, thông thường
それに
ngoài ra
それで
do đó
Previous
1
...
14
15
16
17
18
19
20
...
140
Next