Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
割れます
われます
có thể nghe thấy
折れます
おれます
gãy(cây)
開きます
やぶれます
rách(giấy)
汚れます
よごれます
dơ,bẩn(tay)
付きます
つきます
dính, đính (có túi)
外れます
はずれます
tuột,bung,rời ra(sút nút)
止まります
とまります
dừng
まちがえます
nhầm lẫn,sai
Previous
1
...
17
18
19
20
21
22
23
...
140
Next