Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
落とします
おとします
làm rơi,rớt
掛かります
かかります
khóa
ふきます
lau(cửa)
とりかえます
thay(pin)
片付けます
かたづけます
dọn dẹp
皿
さら (おさら)
đĩa
茶碗
ちゃわん (おちゃわん)
bát,chén
コップ
cốc
Previous
1
...
18
19
20
21
22
23
24
...
140
Next