Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
無料
むりょう
miễn phí
開きます
あきます
mở (cửa)
閉まります
しまります
đóng(cửa)
つきます
bật,thắp sáng(đèn)
消えます
きえます
tắt(đèn)
込みます
こみます
đông(đường)
すきます
vắng(đường)
壊れます
こわれます
hỏng(ghế)
Previous
1
...
16
17
18
19
20
21
22
...
140
Next