番組
番組
ばんぐみ
chương trình(truyền hình,phát thanh,..)
ドラマ
kịch,phim truyền hình
小説
小説
しょうせつ
tiểu thuyết
小説家
小説家
しょうせつか
tiểu thuyết gia
歌手
歌手
かしゅ
ca sĩ
管理人
管理人
かんりにん
người quản lí
息子
息子
むすこ
con trai(dùng cho mình)
息子さん
息子さん
むすこさん
con trai(dùng cho người khác)