Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
番組
ばんぐみ
chương trình(truyền hình,phát thanh,..)
ドラマ
kịch,phim truyền hình
小説
しょうせつ
tiểu thuyết
小説家
しょうせつか
tiểu thuyết gia
歌手
かしゅ
ca sĩ
管理人
かんりにん
người quản lí
息子
むすこ
con trai(dùng cho mình)
息子さん
むすこさん
con trai(dùng cho người khác)
Previous
1
...
13
14
15
16
17
18
19
...
140
Next