Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
離れた
はなれた
xa cách, xa
が
nhưng
急に
きゅうに
gấp, đột nhiên
動かします
うごかします
khởi động, chạy
一所懸命
いっしょけんめい
hết sức, chăm chỉ
数えます
いただきます
nhận(kính ngữ của もらいます)
測ります/量ります
くださいます
cho, tặng(kính ngữ của くれます)
確かめます
やります
cho(hạ bối hoặc cây cỏ, động vật)
Previous
1
...
194
195
196
197
198
199
200
...
247
Next