Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
ドライバー
đồ vặn ốc; tua-vít
ハンカチ
khăn tay
靴下
くつした
vớ
手袋
てぶくろ
găng tay
指輪
ゆびわ
nhẫn
バッグ
túi xách
祖父
そふ
ông (của mình)
祖母
そぼ
bà (của mình)
Previous
1
...
197
198
199
200
201
202
203
...
247
Next