ボランティア
việc từ thiện,tình nguyện viên
財布
財布
さいふ
ごみ
rác
国会議事堂
国会議事堂
こっかいぎじどう
tòa nhà quốc hội
平日/週末
平日/週末
へいじつ
ngày thường
大阪弁(方言)
大阪弁(方言)
べん (ほうげん)
tiếng osaka,tiếng địa phương
今度
今度
こんど
lần tới
ずいぶん
khá ,tương đối