Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
ボランティア
việc từ thiện,tình nguyện viên
財布
さいふ
ví
ごみ
rác
国会議事堂
こっかいぎじどう
tòa nhà quốc hội
平日/週末
へいじつ
ngày thường
大阪弁(方言)
べん (ほうげん)
tiếng osaka,tiếng địa phương
今度
こんど
lần tới
ずいぶん
khá ,tương đối
Previous
1
...
107
108
109
110
111
112
113
...
247
Next