Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
片付く
かたづきます
sắp xếp,dọn dẹp
出す
だします
đổ,để (rác)
燃えるごみ
もえるごみ
rác cháy được
置き場
おきば
chỗ để,chỗ đặt
横
よこ
bên cạnh
瓶
びん
cái chai
缶
かん
cái lon,hộp kim loại
ガス
ga
Previous
1
...
109
110
111
112
113
114
115
...
247
Next