Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
並べます
ならべます
xếp thành hàng
植えます
うえます
trồng (cây)
戻します
もどします
đưa về, trả về
まとめます
nhóm lại, tóm tắt
方づけます
かたづけます
dọn dẹp, sắp xếp
しまいます
cất vào, để vào
決めます
きめます
quyết định
知らせます
しらせます
thông báo
Previous
1
...
130
131
132
133
134
135
136
...
247
Next