祖横断します
祖横断します
そうだんします
thảo luận, trao đổi , bàn bạc
予習します
予習します
よしゅうします
chuẩn bị bài mới
復習します
復習します
ふくしゅうします
ôn bài cũ
そのままにします
để nguyên như thế
お子さん
お子さん
おこさん
con (dùng đối với người khác)
授業
授業
じゅぎょう
giờ học
講義
講義
こうぎ
bài giảng
ミーテイング
cuộc họp