Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
すると
sau đó, tiếp đó
目が覚めます
めがさめます
tỉnh giấc, mở mắt
始まります
はじまります「式が~」
bắt đầu (buổi lễ ~)
続ける
つづけます
tiếp tục
見つめます
みつけます
tìm thấy
受けます
うけます「しけんを」
thi (kì thi)
入学します
にゅうがくします「だいがくに」
nhập học
卒業します
そつぎょうします「だいがくを」
tốt nghiệp
Previous
1
...
136
137
138
139
140
141
142
...
247
Next