Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
支店
してん
chi nhánh
教会
きょうかい
nhà thờ
大学院
だいがくいん
cao học, cơ sở giáo dục trên đại học
動物園
どうぶつえん
sở thú
温泉
おんせん
suối nước nóng
お客「さん」
おきゃく「さん」
khách hàng
だれか
ai đó
~の 方
~のほう
hướng~
Previous
1
...
138
139
140
141
142
143
144
...
247
Next