あ、いけない
Ôi, hỏng mất rồi./Ôi, trời ơi
お先に
お先に
おさきに
Tôi xin phép về trước
回覧
回覧
かいらん
Tập thông báo
研究者室
研究者室
けんきゅうしつ
Phòng nghiên cứu
きちんと
Nghiêm chỉnh, hẳn hoi, đứng đắn
整理します。
整理します。
せいりします
sắp xếp
はんこ
con dấu, dấu
押します
押します
おします
đóng(dấu)