Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
だいすき
だいすき
rất thích
クラス
lớp học, lớp
けんかします
cãi nhau
不思議(な)
ふしぎ(な)
bí ẩn , kỳ thú, khó hiểu.
逃げます
にげます
chạy trốn, bỏ chạy
騒ぎます
さわぎます
làm ồn, làm rùm beng
あきらめます
từ bỏ, đầu hàng
投げま
なげます
ném
Previous
1
...
146
147
148
149
150
151
152
...
247
Next