Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
どこ(どちら)
ở đâu?
教室
きょうしつ
lớp học
食堂
しょくどう
nhà ăn
事務所
じむしょ
văn phòng
会議室
かいぎしつ
phòng họp
受付
うけつけ
bộ phận tiếp tân, phòng trực
hành lang
部屋
へや
căn phòng
Previous
1
...
12
13
14
15
16
17
18
...
247
Next