Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
米
こめ
gạo
麦
むぎ
lúa mạch
石油
せきゆ
dầu mỏ
原料
げんりょう
nguyên liệu
デート
cuộc hẹn hò
泥棒
どろぼう
kẻ trộm
警官
けいかん
cảnh sát
建築家
けんちくか
kiến trúc sư
Previous
1
...
173
174
175
176
177
178
179
...
247
Next