Home
Bảng chữ cái
Kanji
Từ Vựng
Ngữ pháp
Học Theo Hình Ảnh
Flash Card
Video
Admin
Flash card
Tất cả
N5
N4
N3
N2
N1
大勢の(人)
おおぜいの(ひと)
nhiều(người)
運びます
はこびます
vận chuyển
あんぜん(な)
あんぜん(な)
an toàn
飛びます
とびます
bay
宇宙
うちゅう
vũ trụ
地球
ちきゅう
trái đất
褒めます
ほめます
khen
しかります
mắng
Previous
1
...
170
171
172
173
174
175
176
...
247
Next