今夜
今夜
チャレンジします
thách thức, thử thách
気持ち
気持ち
きもち
cảm giác, tâm trạng, tinh thần
乗り物
乗り物
のりもの
phương tiện đi lại
歴史く
歴史く
れきし
lịch sử
ー世紀
ー世紀
ーせいき
thế kỉ-
とおく
とおく
とおく
xa, ở xa
汽車
汽車
きしゃ
tàu hỏa chạy bằng hơi nước
汽船
汽船
きせん
thuyền chạy bằng hơi nước